Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
every time




every+time
['evritaim]
phó từ
lần nào cũng...
our football team wins every time
đội bóng của ta lần nào cũng thắng


/'evritaim/

phó từ
lần nào cũng
our football team wins every_time đội bóng của ta lần nào cũng thắng

Related search result for "every time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.